Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Trường Sinh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Trường Sinh có địa chỉ tại Cụm 1, khu vực 2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301048508 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Nam Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301048508

Ngày cấp 10-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cơ Khí Trường Sinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Nam Đông Điện thoại / Fax 0905012377 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 1, khu vực 2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905012377 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 1, khu vực 2 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301048508 / 23-06-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 1, khu vực 2-Thị trấn Khe Tre-Huyện Nam Đông-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Sinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301048508, 0905012377, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933