Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kyo

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kyo có địa chỉ tại 105 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301059281 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301059281

Ngày cấp 01-09-2009 Ngày đóng MST 26-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kyo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3898997 / 054.3817357
Địa chỉ trụ sở

105 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3898997 / 054.3817357
Địa chỉ nhận thông báo thuế 105 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301059281 / 16-12-2010 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

23 Lê Lai-Thị trấn Ngọc Lặc-Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301059281, 054.3898997, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Mạnh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
8 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220