Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nhà Việt

NVID

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nhà Việt - NVID có địa chỉ tại 26/84 Nguyễn Khoa Chiêm - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301066465 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301066465

Ngày cấp 11-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nhà Việt

Tên giao dịch

NVID

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543936266 / 0543936269
Địa chỉ trụ sở

26/84 Nguyễn Khoa Chiêm - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543936266 / 0543936269
Địa chỉ nhận thông báo thuế 26/88 Nguyễn Khoa Chiêm - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301066465 / 15-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hoàng Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

P331-A7 tập thể ĐHSP-Phường Quan Hoa-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Hoàng Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301066465, 0543936266, NVID, Huế, Thừa Thiên, Bùi Thị Hoàng Giang, Trần Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
25 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100