Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trồng Rừng Hưng Thịnh

Hung Thinh Phat Co., Ltd.

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trồng Rừng Hưng Thịnh - Hung Thinh Phat Co., Ltd. có địa chỉ tại 422 Chi Lăng - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301073977 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301073977

Ngày cấp 07-10-2009 Ngày đóng MST 08-11-2012
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trồng Rừng Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Phat Co., Ltd.

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543527201 /
Địa chỉ trụ sở

422 Chi Lăng - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543527201 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 422 Chi Lăng - Phường Phú Hậu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301073977 / 19-01-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

06 kiệt 7 Lê Thánh Tôn-Phường Thuận Thành-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Nam Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301073977, 0543527201, Hung Thinh Phat Co., Ltd., Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Nam Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620