Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phước Đại Thành

PDT .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phước Đại Thành - PDT .,JSC có địa chỉ tại 425 Chi Lăng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301075501 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301075501

Ngày cấp 09-10-2009 Ngày đóng MST 06-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phước Đại Thành

Tên giao dịch

PDT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543524264 / 0543524264
Địa chỉ trụ sở

425 Chi Lăng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543524264 / 0543524264
Địa chỉ nhận thông báo thuế 425 Chi Lăng - - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301075501 / 13-10-2010 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Giàu

Địa chỉ chủ sở hữu

425 Chi Lăng-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301075501, 0543524264, PDT .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Giàu, Nguyễn Thành Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Xuất bản sách 58110
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100