Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lưu Trữ Hoàn Thiện

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lưu Trữ Hoàn Thiện có địa chỉ tại 29 Lê Thánh Tôn - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301088684 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thư viện và lưu trữ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301088684

Ngày cấp 09-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lưu Trữ Hoàn Thiện

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3534424 /
Địa chỉ trụ sở

29 Lê Thánh Tôn - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3534424 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29 Lê Thánh Tôn - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301088684 / 27-09-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-550-555 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Nguyên Hoàng Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

52 A Điện Biên Phủ-Phường Phường Đúc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Nguyên Hoàng Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thư viện và lưu trữ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301088684, 054.3534424, Huế, Thừa Thiên, Đặng Nguyên Hoàng Lan, Nguyễn Thị Tý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
3 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010