Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dầu Khí 1

Dau Khi 1 Co.,Ltd

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dầu Khí 1 - Dau Khi 1 Co.,Ltd có địa chỉ tại 239 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301089303 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301089303

Ngày cấp 11-11-2009 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dầu Khí 1

Tên giao dịch

Dau Khi 1 Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543514190 / 0543514190
Địa chỉ trụ sở

239 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543514190 / 0543514190
Địa chỉ nhận thông báo thuế 239 Trần Phú - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301089303 / 12-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Văn Truyện

Địa chỉ chủ sở hữu

55 Yết Kiêu-Phường Thuận Hòa-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Hồ Văn Truyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301089303, 0543514190, Dau Khi 1 Co.,Ltd, Huế, Thừa Thiên, Hồ Văn Truyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200