Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Đức

Quang Đức - TN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Đức - Quang Đức - TN có địa chỉ tại Thôn 7 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301127774 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301127774

Ngày cấp 14-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quang Đức

Tên giao dịch

Quang Đức - TN

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 0914077706 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 7 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914077706 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 7 - Xã Thủy Phù - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301127774 / 16-06-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Bền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Thủy Phù-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Bền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301127774, 0914077706, Quang Đức - TN, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Nguyễn Quang Bền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933