Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Thành Hương

Công ty TNHH Thành Hương có địa chỉ tại 58 Nguyễn Chí Diểu - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301145565 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301145565

Ngày cấp 07-01-2010 Ngày đóng MST 20-02-2012
Tên chính thức

Công ty TNHH Thành Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 3526235 / 3523247
Địa chỉ trụ sở

58 Nguyễn Chí Diểu - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3526235 / 3523247
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58 Nguyễn Chí Diểu - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301145565 / 07-01-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Xuân Thành (CTHĐTV)

Địa chỉ chủ sở hữu

58 Nguyễn Chí Diểu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301145565, 3526235, Huế, Thừa Thiên, Đào Xuân Thành (CTHĐTV)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
5 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
6 Vận tải đường bộ khác
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu