Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nam Khiêm

NK.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nam Khiêm - NK.,JSC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp làng nghề Hương Sơ - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301148319 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301148319

Ngày cấp 14-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nam Khiêm

Tên giao dịch

NK.,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp làng nghề Hương Sơ - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp làng nghề Hương Sơ - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301148319 / 15-11-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tô Hiến Thành-Phường Đình Bảng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Phan Văn Thức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thiện Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301148319, NK.,JSC, Huế, Thừa Thiên, Phan Văn Khiêm, Phan Văn Thức, Nguyễn Thị Thiện Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630