Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Phát có địa chỉ tại Số 3 kiệt 1 Đặng Tất - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301149224 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301149224

Ngày cấp 15-01-2010 Ngày đóng MST 16-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0945427478 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 kiệt 1 Đặng Tất - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945427478 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3 kiệt 1 Đặng Tất - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301149224 / 19-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-Phường Đông Giang-Thành phố Đông Hà-Quảng Trị

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301149224, 0945427478, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Hoạt động viễn thông khác 6190