Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hùng Dũng

Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hùng Dũng có địa chỉ tại Cụm 1, KV 1 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301157218 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Nam Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301157218

Ngày cấp 29-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hùng Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Nam Đông Điện thoại / Fax 3875650 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 1, KV 1 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3875650 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 1, KV 1 - Thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301157218 / 29-01-2010 Cơ quan cấp SKHĐT TTHuế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 1, KV 1-Thị trấn Khe Tre-Huyện Nam Đông-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Cao Việt Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301157218, 3875650, Huế, Thừa Thiên, Cao Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải đường bộ khác