Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường An Phát

APEVCO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường An Phát - APEVCO có địa chỉ tại Số 35 lô E7 đường số 6, khu đô thị An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301161687 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301161687

Ngày cấp 24-02-2010 Ngày đóng MST 21-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường An Phát

Tên giao dịch

APEVCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543938537 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35 lô E7 đường số 6, khu đô thị An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543938537 / 0543938537
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35 lô E7 đường số 6, khu đô thị An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301161687 / 01-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Mỹ Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

09 Nguyễn Trung Trực-Phường Tân Lập-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Lương Thị Mỹ Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301161687, 0543938537, APEVCO, Huế, Thừa Thiên, Lương Thị Mỹ Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659