Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trúc Và Quy Hoạch Wla

WLA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trúc Và Quy Hoạch Wla - WLA CO.,LTD có địa chỉ tại 50 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301174245 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301174245

Ngày cấp 14-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Trúc Và Quy Hoạch Wla

Tên giao dịch

WLA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543941345 /
Địa chỉ trụ sở

50 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543941345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 50 Lê Ngô Cát - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301174245 / 20-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thái Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

32 Phan Văn Trường-Phường Vỹ Dạ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Thái Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301174245, 0543941345, WLA CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Lê Thái Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110