Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Hải

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Hải có địa chỉ tại Thôn An Bình - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301178031 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301178031

Ngày cấp 27-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0543510577 / 0914561685
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Bình - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543510577 / 0914561685
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Bình - Phường Hương Hồ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301178031 / 04-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Xuân Hòa-Phường Hương Long-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301178031, 0543510577, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Lê Quang Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990