Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Một thành viên Giải pháp kỷ thuật và công nghệ Phú Thịnh

Công ty TNHH Một thành viên Giải pháp kỷ thuật và công nghệ Phú Thịnh có địa chỉ tại 16 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301182535 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301182535

Ngày cấp 07-05-2010 Ngày đóng MST 19-10-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH Một thành viên Giải pháp kỷ thuật và công nghệ Phú Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 3811125-6251039 /
Địa chỉ trụ sở

16 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3811125-6251039 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301182535 / 07-05-2010 Cơ quan cấp SKHĐT TTHuế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Thuỳ Khanh (GĐ)

Địa chỉ chủ sở hữu

16 Ngự Bình-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Võ Thị Thuỳ Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301182535, 3811125-6251039, Huế, Thừa Thiên, Võ Thị Thuỳ Khanh (GĐ), Võ Thị Thuỳ Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Quảng cáo 73100
15 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110