Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Tuấn Đạt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Tuấn Đạt có địa chỉ tại 66 Sóng Hồng - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301194273 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301194273

Ngày cấp 26-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị xã Hương Thuỷ Điện thoại / Fax 0543862565 /
Địa chỉ trụ sở

66 Sóng Hồng - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543862565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 66 Sóng Hồng - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301194273 / 27-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 648 Nguyễn Tất Thành-Phường Thủy Châu-Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Phát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tiến Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301194273, 0543862565, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Lê Phát, Nguyễn Tiến Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Bốc xếp hàng hóa 5224