Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Nghĩa

TRUONG NGHIA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Nghĩa - TRUONG NGHIA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 54 Tôn Thất Thiệp - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301219224 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301219224

Ngày cấp 29-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Nghĩa

Tên giao dịch

TRUONG NGHIA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 54 Tôn Thất Thiệp - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54 Tôn Thất Thiệp - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301219224 / 01-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn La Chữ-Phường Hương Chữ-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301219224, TRUONG NGHIA CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Đăng Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200