Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Phú

Trung Phu .,JSC

Công Ty Cổ Phần Trung Phú - Trung Phu .,JSC có địa chỉ tại Thôn Bao Vinh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301223502 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị Xã Hương Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301223502

Ngày cấp 08-07-2010 Ngày đóng MST 01-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Phú

Tên giao dịch

Trung Phu .,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thị Xã Hương Trà Điện thoại / Fax 0543524052 / 0543524052
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bao Vinh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543524052 / 0543524052
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bao Vinh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301223502 / 09-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

327 Nguyễn Trãi-Phường Tây Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Thăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301223502, 0543524052, Trung Phu .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Trà, Nguyễn Xuân Thăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620