Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh nghiệp tư nhân Đức Dũng

Dức Dũng - TN

Doanh nghiệp tư nhân Đức Dũng - Dức Dũng - TN có địa chỉ tại Tổ 3, Cụm 2 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301234536 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện A Lưới

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301234536

Ngày cấp 20-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh nghiệp tư nhân Đức Dũng

Tên giao dịch

Dức Dũng - TN

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện A Lưới Điện thoại / Fax 0914478237 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Cụm 2 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914478237 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Cụm 2 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301234536 / 20-08-2010 Cơ quan cấp SKHĐT TTHuế
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu TIến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, Cụm 2-Thị trấn A Lưới-Huyện A Lưới-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lưu TIến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301234536, 0914478237, Dức Dũng - TN, Huế, Thừa Thiên, Lưu TIến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
3 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
4 Vận tải đường bộ khác
5 Bốc xếp hàng hóa 5224
6 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103