Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Hưng

TAM HUNG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Hưng - TAM HUNG CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Nam Phổ Hạ - Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301243499 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301243499

Ngày cấp 17-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Hưng

Tên giao dịch

TAM HUNG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax 0542216836 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Phổ Hạ - Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0542216836 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Phổ Hạ - Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301243499 / 15-08-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vinh Sơn-Xã Lộc Sơn-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mẫu Đơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301243499, 0542216836, TAM HUNG CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Viết Tâm, Nguyễn Thị Mẫu Đơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933