Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hóa Phú Xuân

THPHUXUAN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hóa Phú Xuân - THPHUXUAN CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 10 khu vực 2 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301247990 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301247990

Ngày cấp 06-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thuận Hóa Phú Xuân

Tên giao dịch

THPHUXUAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543932009 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 khu vực 2 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543932009 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 khu vực 2 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301247990 / 07-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Nhạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Thủy Xuân-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Xuân Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thị My

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3301247990, 0543932009, THPHUXUAN CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Đoàn Thị Nhạn, Lê Xuân Tấn, Trương Thị My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630