Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietfit

VIFIT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietfit - VIFIT.,JSC có địa chỉ tại Số 5/12 Đặng Huy Trứ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301256547 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301256547

Ngày cấp 01-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vietfit

Tên giao dịch

VIFIT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 054.3884549 / 054.3884549
Địa chỉ trụ sở

Số 5/12 Đặng Huy Trứ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543884549 / 0543884549
Địa chỉ nhận thông báo thuế 54 Đào Tấn - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301256547 / 01-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

7/64 Nguyễn Công Trứ-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Vũ Thị Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301256547, 054.3884549, VIFIT.,JSC, Huế, Thừa Thiên, Vũ Thị Lan Anh, Trương Thị Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Quảng cáo 73100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200