Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Trần Hoàng

TRAN HOANG CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Trần Hoàng - TRAN HOANG CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 5 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301256787 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện A Lưới

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301256787

Ngày cấp 03-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Trần Hoàng

Tên giao dịch

TRAN HOANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện A Lưới Điện thoại / Fax 01689122565 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 5 - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01689122565 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 5 - Xã Hồng Kim - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301256787 / 03-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 5-Thị trấn A Lưới-Huyện A Lưới-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301256787, 01689122565, TRAN HOANG CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Trần Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610