Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Quang

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Quang có địa chỉ tại 3/85 Tăng bạt Hổ , Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế. Mã số thuế 3301256843 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301256843

Ngày cấp 03-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vận Tải Hoàng Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543530913 /
Địa chỉ trụ sở

3/85 Tăng bạt Hổ , Phường Phú Thuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543530913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301256843 / 03-11-2010 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 03-11-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

3/85 Tăng Bạt Hổ-Phường Phú Thuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301256843, 0543530913, Thừa Thiên Huế, Thành Phố Huế, Phường Phú Thuận, Trần Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
7 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
8 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
9 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
10 Vận tải đường ống 49400
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê ôtô 77101
13 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
14 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
15 Cho thuê băng, đĩa video 77220
16 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290