Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Tường

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Tường có địa chỉ tại Tổ 7, Khu vực 4 - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301257798 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301257798

Ngày cấp 11-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Tường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543846966 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, Khu vực 4 - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543846966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, Khu vực 4 - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301257798 / 11-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, khu vực 4-Phường An Tây-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Dương Văn Tường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Nguyệt Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301257798, 0543846966, Huế, Thừa Thiên, Dương Văn Tường, Dương Thị Nguyệt Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933