Đội Thuế Liên xã- Thị trấn - Đội Thuế liên xã - Thị trấn có địa chỉ tại Cụm 4 - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301264379 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện A Lưới
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3301264379 |
Ngày cấp | 29-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Đội Thuế Liên xã- Thị trấn |
Tên giao dịch | Đội Thuế liên xã - Thị trấn |
||||
Nơi đăng ký quản lý | CCT Huyện A Lưới | Điện thoại / Fax | 0543878361 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm 4 - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm 4 - - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-11-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-757-340-345 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện A Lưới-Thừa Thiên - Huế |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3301264379, 0543878361, Đội Thuế liên xã - Thị trấn, Huế, Thừa Thiên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3301264379 | Chi cục Thuế A Lưới | Cụm 4 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3301264379 | Xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy |
2 | 3301264379 | Xã Hồng Thượng | Xã Hồng Thượng |
3 | 3301264379 | Xã A Ngo | Xã A ngo |
4 | 3301264379 | Xã Hương Phong | Xã Hương Phong |
5 | 3301264379 | Xã Phú Vinh | Xã Phú vinh |
6 | 3301264379 | Xã Hồng Quảng | Xã Hồng Quảng |
7 | 3301264379 | Xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân |
8 | 3301264379 | Xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái |
9 | 3301264379 | Xã Hồng Bắc | Xã Hồng Bắc |
10 | 3301264379 | Thị trấn A Lưới | Thị trấn A Lưới |
11 | 3301264379 | Xã Hồng Kim | Xã Hồng Kim |
12 | 3301264379 | Xã Nhâm | Xã Nhâm |
13 | 3301264379 | Xã Hồng Thủy | Xã Hồng Thủy |
14 | 3301264379 | Xã A Roàng | Xã A Roàng |
15 | 3301264379 | Xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn |
16 | 3301264379 | Xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn |
17 | 3301264379 | Xã A Đớt | Xã A Đớt |
18 | 3301264379 | Xã Hồng Hạ | Xã Hồng Hạ |
19 | 3301264379 | Xã Hồng Trung | Xã Hồng Trung |
20 | 3301264379 | Xã Hương Nguyên | Xã Hương Nguyên |
21 | 3301264379 | Xã Hương Lâm | Xã Hương Lâm |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3301264379 | Xã Sơn Thủy | Xã Sơn Thủy |
2 | 3301264379 | Xã Hồng Thượng | Xã Hồng Thượng |
3 | 3301264379 | Xã A Ngo | Xã A ngo |
4 | 3301264379 | Xã Hương Phong | Xã Hương Phong |
5 | 3301264379 | Xã Phú Vinh | Xã Phú vinh |
6 | 3301264379 | Xã Hồng Quảng | Xã Hồng Quảng |
7 | 3301264379 | Xã Hồng Vân | Xã Hồng Vân |
8 | 3301264379 | Xã Hồng Thái | Xã Hồng Thái |
9 | 3301264379 | Xã Hồng Bắc | Xã Hồng Bắc |
10 | 3301264379 | Thị trấn A Lưới | Thị trấn A Lưới |
11 | 3301264379 | Xã Hồng Kim | Xã Hồng Kim |
12 | 3301264379 | Xã Nhâm | Xã Nhâm |
13 | 3301264379 | Xã Hồng Thủy | Xã Hồng Thủy |
14 | 3301264379 | Xã A Roàng | Xã A Roàng |
15 | 3301264379 | Xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn |
16 | 3301264379 | Xã Đông Sơn | Xã Đông Sơn |
17 | 3301264379 | Xã A Đớt | Xã A Đớt |
18 | 3301264379 | Xã Hồng Hạ | Xã Hồng Hạ |
19 | 3301264379 | Xã Hồng Trung | Xã Hồng Trung |
20 | 3301264379 | Xã Hương Nguyên | Xã Hương Nguyên |
21 | 3301264379 | Xã Hương Lâm | Xã Hương Lâm |