Đội thu Trước bạ và Thu khác có địa chỉ tại - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301265855 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thị xã Hương Thuỷ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3301265855 |
Ngày cấp | 01-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Đội thu Trước bạ và Thu khác |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | CCT Thị xã Hương Thuỷ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-760-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Thị xã Hương Thuỷ-Thừa Thiên - Huế |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3301265855, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3301265855 | Thu nhập Cá nhân Người hưởng lương | null |
| 2 | 3301265855 | Thu nhập cá nhân Bất động sản | Chi cục thuế Hương Thủy |
| 3 | 3301265855 | Lệ phí Trước bạ xe | null |
| 4 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Phú bài | null |
| 5 | 3301265855 | Thu cấp đất, Lệ phí Trước bạ Thủy Phù | Chi cục thuế Hương thủy |
| 6 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Thủy Tân | null |
| 7 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Phú Sơn | null |
| 8 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Châu | null |
| 9 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Lương | null |
| 10 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Phương | null |
| 11 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Dương | null |
| 12 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Thủy Vân | null |
| 13 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã ThủyThanh | null |
| 14 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Thủy Bằng | null |
| 15 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Dương Hòa | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3301265855 | Thu nhập Cá nhân Người hưởng lương | null |
| 2 | 3301265855 | Thu nhập cá nhân Bất động sản | Chi cục thuế Hương Thủy |
| 3 | 3301265855 | Lệ phí Trước bạ xe | null |
| 4 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Phú bài | null |
| 5 | 3301265855 | Thu cấp đất, Lệ phí Trước bạ Thủy Phù | Chi cục thuế Hương thủy |
| 6 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Thủy Tân | null |
| 7 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Phú Sơn | null |
| 8 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Châu | null |
| 9 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Lương | null |
| 10 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Phương | null |
| 11 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ P. Thủy Dương | null |
| 12 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Thủy Vân | null |
| 13 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã ThủyThanh | null |
| 14 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Thủy Bằng | null |
| 15 | 3301265855 | Thu cấp đất, Trước bạ xã Dương Hòa | null |