Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp 1-5

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp 1-5 có địa chỉ tại KM 23, quốc lộ IA - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301300080 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phong Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301300080

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp 1-5

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phong Điền Điện thoại / Fax 0543551703 /
Địa chỉ trụ sở

KM 23, quốc lộ IA - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543551703 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KM 23, quốc lộ IA - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301300080 / 06-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô BT 3-3-1 KQH Kiểm Huệ-Phường Xuân Phú-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Công Hiếu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3301300080, 0543551703, Huế, Thừa Thiên, Phạm Thị Chi, Nguyễn Hoàng, Lê Công Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110