Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng An Thịnh 1-5

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng An Thịnh 1-5 có địa chỉ tại KM 23, quốc lộ IA - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301300122 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phong Điền

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301300122

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng An Thịnh 1-5

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phong Điền Điện thoại / Fax 0543551606 /
Địa chỉ trụ sở

KM 23, quốc lộ IA - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543551606 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế KM 23, quốc lộ IA - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301300122 / 06-01-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng An-Xã Phong An-Huyện Phong Điền-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Ngọc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Như Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301300122, 0543551606, Huế, Thừa Thiên, Trần Ngọc Anh, Đoàn Thị Như Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933