Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn Thất Cư

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn Thất Cư có địa chỉ tại Thôn Trung Kiền - Xã Lộc Tiến - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301308403 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301308403

Ngày cấp 21-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tôn Thất Cư

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax 0543872229 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Kiền - Xã Lộc Tiến - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543872229 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung Kiền - Xã Lộc Tiến - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301308403 / 21-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Thất Cư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Kiền-Xã Lộc Tiến-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Tôn Thất Cư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301308403, 0543872229, Huế, Thừa Thiên, Tôn Thất Cư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730