Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Trường ân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Trường ân có địa chỉ tại Tầng 3, Lô G13, KQH Bắc Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301308717 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301308717

Ngày cấp 24-02-2011 Ngày đóng MST 10-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Và Dịch Vụ Trường ân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543599119 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Lô G13, KQH Bắc Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, Lô G13, KQH Bắc Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301308717 / 28-04-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Cẩm Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô G13 KQH Bắc Hương Sơ Đường Nguyễn Văn Linh-Phường Hương Sơ-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Phan Thị Cẩm Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301308717, 0543599119, Huế, Thừa Thiên, Phan Thị Cẩm Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532