Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cát ân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cát ân có địa chỉ tại 55 kiệt 48 khu QH 4-6 Ngô Quyền - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301310233 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301310233

Ngày cấp 11-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cát ân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

55 kiệt 48 khu QH 4-6 Ngô Quyền - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 55 kiệt 48 khu QH 4-6 Ngô Quyền - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301310233 / 11-03-2011 Cơ quan cấp Province Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

65 Dươmg Hoà-Phường Tây Lộc-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Diễm Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301310233, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Mỹ Hưng, Hoàng Thị Diễm Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990