Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỷ Hà

KY HA JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Kỷ Hà - KY HA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 14/10 Hải Triều - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301320802 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301320802

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỷ Hà

Tên giao dịch

KY HA JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3821957 /
Địa chỉ trụ sở

14/10 Hải Triều - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3821957 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/10 Hải Triều - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301320802 / 22-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Sĩ Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

8/4 Hải Triều-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Sĩ Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301320802, 054.3821957, KY HA JOINT STOCK COMPANY, Huế, Thừa Thiên, Đặng Sĩ Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110