Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trường Tư Thục Thảo Nguyên Xanh

THảO NGUYêN XANH

Công Ty Cổ Phần Trường Tư Thục Thảo Nguyên Xanh - THảO NGUYêN XANH có địa chỉ tại Đường số 7 KĐT mới An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301320859 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301320859

Ngày cấp 22-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trường Tư Thục Thảo Nguyên Xanh

Tên giao dịch

THảO NGUYêN XANH

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 3932027 /
Địa chỉ trụ sở

Đường số 7 KĐT mới An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3932027 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường số 7 KĐT mới An Cựu - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301320859 / 22-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hồng Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 114 Nhà E tập thể Lê Hồng Phong-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Hồ Thị Hồng Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301320859, 3932027, THảO NGUYêN XANH, Huế, Thừa Thiên, Hồ Thị Hồng Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
5 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520