Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Fagoco

FAGOCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Fagoco - FAGOCO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 165 Đặng Văn Ngữ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301329072 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301329072

Ngày cấp 03-06-2011 Ngày đóng MST 06-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Fagoco

Tên giao dịch

FAGOCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 165 Đặng Văn Ngữ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 165 Đặng Văn Ngữ - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301329072 / 03-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

57/11 Bao Vinh-Xã Hương Vinh-Thị Xã Hương Trà-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Đức Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301329072, FAGOCO CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Trần Đức Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
8 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Quảng cáo 73100