Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phú Hải

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phú Hải có địa chỉ tại Thôn Diêm Tụ - Xã Vinh Thái - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301329097 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301329097

Ngày cấp 03-06-2011 Ngày đóng MST 20-03-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nam Phú Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Vang Điện thoại / Fax 0543987415 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Diêm Tụ - Xã Vinh Thái - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543987415 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Diêm Tụ - Xã Vinh Thái - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301329097 / 03-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Diêm Tụ-Xã Vinh Thái-Huyện Phú Vang-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301329097, 0543987415, Huế, Thừa Thiên, Lê Hoài Nam, Lê Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933