Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Công Trình 878

878 M&C.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Công Trình 878 - 878 M&C.,JSC có địa chỉ tại 31 Lý Đạo Thành, tổ 12 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301341129 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301341129

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Công Trình 878

Tên giao dịch

878 M&C.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax 0543861255 / 0543861167
Địa chỉ trụ sở

31 Lý Đạo Thành, tổ 12 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543861255 / 0543861167
Địa chỉ nhận thông báo thuế 31 Lý Đạo Thành, tổ 12 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301341129 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 180 Tổng số lao động 180
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Hữu Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3301341129, 0543861255, 878 M&C.,JSC, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Lê Hữu Tiến, Lê Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Đúc sắt thép 24310
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730