Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Đô Thị Tây Hồ

TAY HO COMPANY

Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Đô Thị Tây Hồ - TAY HO COMPANY có địa chỉ tại 307 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301342891 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301342891

Ngày cấp 26-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kỹ Thuật Hạ Tầng Và Đô Thị Tây Hồ

Tên giao dịch

TAY HO COMPANY

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0974537888 /
Địa chỉ trụ sở

307 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974537888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 307 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301342891 / 26-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2A ngõ 43/246 Hùng Vương-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Quý Nam

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301342891, 0974537888, TAY HO COMPANY, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Mạnh Hải, Nguyễn Quý Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730