Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Phong

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Phong có địa chỉ tại Số 10 ngõ 2 kiệt 73 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301343415 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301343415

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0905963422 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 ngõ 2 kiệt 73 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905963422 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 ngõ 2 kiệt 73 Duy Tân - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301343415 / 28-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10 ngõ 2 kiệt 73 Duy Tân-Phường An Cựu-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301343415, 0905963422, Huế, Thừa Thiên, Trần Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649