Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tiến Long Tại Huế

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tiến Long Tại Huế có địa chỉ tại 21/53 Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301343454 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301343454

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tiến Long Tại Huế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0546280689 /
Địa chỉ trụ sở

21/53 Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0546280689 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21/53 Hàm Nghi - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301343454 / 28-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Quy

Địa chỉ chủ sở hữu

21/53 Hàm Nghi-Phường Phước Vĩnh-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Quy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301343454, 0546280689, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Đình Quy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933