Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gicmic

GICMIC CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gicmic - GICMIC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 15 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301343510 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301343510

Ngày cấp 02-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gicmic

Tên giao dịch

GICMIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 054.3932299 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 054.3932299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15 Hai Bà Trưng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301343510 / 02-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Học

Địa chỉ chủ sở hữu

8/1 kiệt 36 Trần Quang Khải-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Bùi Học

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301343510, 054.3932299, GICMIC CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Bùi Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Xuất bản phần mềm 58200
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
27 Quảng cáo 73100
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490