Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Hoàng

NAHACO CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Hoàng - NAHACO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 146 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301348967 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301348967

Ngày cấp 01-09-2011 Ngày đóng MST 06-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Hoàng

Tên giao dịch

NAHACO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 146 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 146 Nguyễn Huệ - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301348967 / 01-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57 Hàn Thuyên-Phường Thuận Thành-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3301348967, NAHACO CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Nguyễn Thị Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290