Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần An Việt II Huế

AV II HUE .,JSC

Công Ty Cổ Phần An Việt II Huế - AV II HUE .,JSC có địa chỉ tại Số 86 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301348981 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301348981

Ngày cấp 01-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần An Việt II Huế

Tên giao dịch

AV II HUE .,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 86 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 86 Lê Lợi - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301348981 / 01-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

9/209 Phan Đình Phùng-Phường Phú Nhuận-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Đặng Văn Trình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301348981, AV II HUE .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Đặng Văn Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
5 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
6 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
7 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
8 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120