Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trí Thịnh

TRITHINH .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trí Thịnh - TRITHINH .,JSC có địa chỉ tại Số 24 Hàn Thuyên - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301350902 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301350902

Ngày cấp 14-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trí Thịnh

Tên giao dịch

TRITHINH .,JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543527168 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 Hàn Thuyên - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543527168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24 Hàn Thuyên - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301350902 / 14-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24 Hàn Thuyên-Phường Thuận Thành-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Hữu Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mỹ Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301350902, 0543527168, TRITHINH .,JSC, Huế, Thừa Thiên, Trần Hữu Phú, Nguyễn Thị Mỹ Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300