Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài 2

PHU BAI 2 SJSC

Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài 2 - PHU BAI 2 SJSC có địa chỉ tại Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301352473 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh TT-Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301352473

Ngày cấp 19-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài 2

Tên giao dịch

PHU BAI 2 SJSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh TT-Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301352473 / 19-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13 Khu vực 4-Phường Trường An-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thái Trúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3301352473, PHU BAI 2 SJSC, Huế, Thừa Thiên, Xã Hương Thuỷ, Trần Quốc Tuấn, Hoàng Thái Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Đại lý du lịch 79110
21 Điều hành tua du lịch 79120
22 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200