Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmx

KMX CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmx - KMX CO.,LTD có địa chỉ tại Số 36/4 Kim Long - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301357023 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301357023

Ngày cấp 17-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kmx

Tên giao dịch

KMX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543541811 / 0543541811
Địa chỉ trụ sở

Số 36/4 Kim Long - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543541811 / 0543841811
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36/4 Kim Long - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301357023 / 17-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Mãi

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 6-Phường 2-Thị xã Quảng Trị-Quảng Trị

Tên giám đốc

Phạm Văn Mãi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Thị Ngọc Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301357023, 0543541811, KMX CO.,LTD, Huế, Thừa Thiên, Phạm Văn Mãi, Thái Thị Ngọc Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110