Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Quy Hoạch Thừa Thiên Huế

TPAC

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Quy Hoạch Thừa Thiên Huế - TPAC có địa chỉ tại 39A Phan Văn Trường - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301361809 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301361809

Ngày cấp 11-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Quy Hoạch Thừa Thiên Huế

Tên giao dịch

TPAC

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax 0543828216 /
Địa chỉ trụ sở

39A Phan Văn Trường - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0543828216 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39A Phan Văn Trường - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301361809 / 11-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51 Đặng Huy Trứ-Phường Trường An-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Lê Quang Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thuỳ Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301361809, 0543828216, TPAC, Huế, Thừa Thiên, Lê Quang Hòa, Trần Thị Thuỳ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110