Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Gió Mai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Gió Mai có địa chỉ tại Đường Tàu Thuyền, khu vực Đá Bạc - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301363330 Đăng ký & quản lý bởi CCT Huyện Phú Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301363330

Ngày cấp 17-11-2011 Ngày đóng MST 10-01-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Gió Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Huyện Phú Lộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Tàu Thuyền, khu vực Đá Bạc - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Tàu Thuyền, khu vực Đá Bạc - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301363330 / 17-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Trai

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Tàu thuyền, khu vực Đá Bạc-Thị trấn Phú Lộc-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301363330, Huế, Thừa Thiên, Phạm Quốc Trai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773