Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Đao

TAM DAO COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Đao - TAM DAO COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 9 ngõ 11 kiệt 266 Điện Biên Phủ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế. Mã số thuế 3301367543 Đăng ký & quản lý bởi CCT Thành phố Huế

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3301367543

Ngày cấp 02-12-2011 Ngày đóng MST 06-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tâm Đao

Tên giao dịch

TAM DAO COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý CCT Thành phố Huế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 ngõ 11 kiệt 266 Điện Biên Phủ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9 ngõ 11 kiệt 266 Điện Biên Phủ - Phường Trường An - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3301367543 / 02-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Bá Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lễ Thần Đoài-Xã Thái An-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Bá Thuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3301367543, TAM DAO COMPANY LIMITED, Huế, Thừa Thiên, Phạm Bá Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110